Search this blog

Loading

7:16 AM

(0) Comments

為(ため)

Tôi gọi điện thoại để chắc rằng anh ấy sẽ đến.
彼が来る事を確かめる為に電話をした。
I telephoned to (in order to) make sure that he was coming.
かれ が くる こと を たしかめる ため に でんわをした。
Kare ga kuru koto wo tashikameru tame ni denwa wo shita.