Search this blog
Loading
9:30 PM
切る
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Grammar, Vietnam, Vietnamese, Vijaen
切る is an auxiliary verb that shows you did something completely.
Cuốn tiểu thuyết gồm 3 phần đã làm tôi mất 1 năm để đọc xong.
3巻もある長い小説を1年かけて読みきった。
That three part novel took me a year to read completely.
さんかん も ある ながい しょうせつ いちねん かけて よみきった。
Sankan mo aru nagai shousetsu ichinen kakete yomikitta.
Cuốn tiểu thuyết gồm 3 phần đã làm tôi mất 1 năm để đọc xong.
3巻もある長い小説を1年かけて読みきった。
That three part novel took me a year to read completely.
さんかん も ある ながい しょうせつ いちねん かけて よみきった。
Sankan mo aru nagai shousetsu ichinen kakete yomikitta.
4:29 AM
震える
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Grammar, Mỗi ngày 1 từ, Vietnam, Vietnamese, Vijaen
Cứ gặp người Nhật là lại run và quên hết từ.
日本人と会っていると震えて言葉を忘れた。
When meeting with Japanese, I trembled and forgot the words.
にほんじん と あって いる と、ふるえて ことば を わすれた。
Nihonjin to atte iru to, furuete kotoba wo wasureta.
日本人と会っていると震えて言葉を忘れた。
When meeting with Japanese, I trembled and forgot the words.
にほんじん と あって いる と、ふるえて ことば を わすれた。
Nihonjin to atte iru to, furuete kotoba wo wasureta.