Search this blog
Loading
5:06 AM
買ってやった
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
彼は彼女にチョコレートを買ってやった
He bought her some chocolates.
Anh ấy mua cho cô ấy một số sô cô la.
かれ は かのじょ に ちょこれーと を かってやった。
Kare ha kanojo ni chokore-to wo katteyatta.
He bought her some chocolates.
Anh ấy mua cho cô ấy một số sô cô la.
かれ は かのじょ に ちょこれーと を かってやった。
Kare ha kanojo ni chokore-to wo katteyatta.