Search this blog
Loading
1:12 AM
に先立って
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Mỗi ngày 1 từ, Ngữ pháp, Vietnam, Vietnamese, Vijaen, 日本語の言葉
会に先立って彼らは夕食をとった。
Prior to the meeting, they had dinner.
Họ ăn tối trước khi buổi họp diễn ra.
かい にさきだって、かれら は ゆうしょく を とった。
Kai nisakidatte, karera wa yuushoku wo totta.
Prior to the meeting, they had dinner.
Họ ăn tối trước khi buổi họp diễn ra.
かい にさきだって、かれら は ゆうしょく を とった。
Kai nisakidatte, karera wa yuushoku wo totta.