Search this blog
4:58 PM
適度
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
Taking moderate exercise will keep you healthy.
Tập thể dục vừa phải sẽ giúp bạn luôn khỏe mạnh.
てきど の うんどう を すれば いつも けんこう で いられる。
Tekido no undou wo sureba itsumo kenkou de irareru.
4:48 PM
べき
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
If you make a promise, you should keep it.
Nếu bạn hứa thì bạn nên giữ lời.
やくそく を したら まもる べきだ。
Yakusoku wo shitara mamoru bekida.
5:49 AM
武器を用いない
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
Karate is an art of unarmed defense.
Karate là môn võ tự vệ không dùng vũ khí.
からて は ぶき を もちいない ごしん術 である。
Karate ha buki wo mochiinai goshinjutsu dearu.
8:20 AM
知恵
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
You get more wisdom as you have more experiences.
Bạn sẽ có thêm nhiều tri thức khi bạn có thêm kinh nghiệm.
けいけん を つむ につれて さらに ちえ が みにつく。
Keiken wo tsumu nitsurete sarani chie ga minitsuku.
9:03 AM
より
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
His success is attributed more to hard work than to genius.
Sự thành công của ông ấy được đánh giá dựa trên sự chăm chỉ hơn là thông minh bẩm sinh.
かれ の せいこう は てんさい より も どりょく に きする。
Kare no seikou ha tensai yori mo doryoku ni kisuru.
10:27 PM
ために
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
She put on dark glasses to protect her eyes from the sun.
Cô ấy mang kính đen để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời
かのじょ は にっこう から め を まもる ために サンガラス を かけて いた。
Kanojo ha nikkou kara me wo mamoru tameni sangarasu wo kakete ita.
6:46 AM
ながら
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
She stood looking out toward the sea.
Cô ấy đứng đó và đang nhìn về phía biển.
かのじょ は うみ の ほう を みながら たっていた。
Kanojo ha umi no hou wo minagara tatte ita.
6:31 AM
裸
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
Naked boys were swimming in the river.
Những đứa trẻ khỏa thân đang bơi trên sông.
はだか の おとこのこたち が かわ で およいでいた。
Hadaka no otoko no kotachi ga kawa de oyoide ita.
9:06 AM
インターネット中毒
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
There really is such a thing as Internet addiction.
Thật sự là có những thứ gọi là hội chứng nghiện Internet
いんたーねっと ちゅうどくって、ほんとうに ある みたいね。
Inta-netto chuudokutte, hontou ni aru mitai ne.
8:34 AM
国を守った
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
They defended their country against the invaders.
Họ bảo vệ Tổ quốc chống lại những kẻ xâm lược.
かれら は がいてき から くに を まもった。
Karera ha gaiteki kara kuni wo mamotta.
8:08 AM
以来
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
I came to Tokyo three years ago and have been living here ever since.
Tôi đã đến Tokyo cách đây 3 năm và sống ở đó cho đến giờ
さんねんまえに とうきょう へ きて いらい ここに すんでいる。
Sannen mae ni Toukyou he kite irai koko ni sunde iru.
9:06 AM
を落とした
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
One million people lost their lives in the war.
Một triệu người đã chết vì cuộc chiến này.
ひゃくまんじんのひとびとがそのせんそうでいのちをおとした。
Hyaku man jin no hitobito ga sono sensou de inochi wo otoshita.