Search this blog
9:16 AM
むに値する
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
Good books are always worth reading.
Sách hay luôn đáng để đọc.
りょうしょ は すべて よむに あたいする。
Ryousho ha subete yomuni ataisuru.
12:42 AM
留置所
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
It's been 10 days since my boyfriend went to jail.
Đã 10 ngày trôi qua kể từ khi bạn trai tôi vào tù.
かれし が りゅうちじょ に はいって とおか たちました。
Kareshi ga ryuuchijo ni haitte tooka tachimashita.
1:00 AM
飛行機旅行
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
Some people say that travel by air is rather economical.
Một số người nói rằng di chuyển bằng máy bay thì khá là kinh tế.
ひこうき りょこう は むしろ けいざいてき だと いう ひと も います。
Hikouki ryokou ha mushiro keizaiteki dato iu hito mo imasu.
10:14 PM
七夕
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
Tanabata comes up in manga a lot so I also know it fairly well.
Ngày thất tịch (7 tháng 7) xuất hiện nhiều trong truyện tranh vì vậy tôi biết khá nhiều về nó.
たなばた は まんが に よく でてくるので、わたし も そこそこ しっています。
Tanabata ha manga ni yoku detekuru node, watashi mo sokosoko shitte imasu.
7:51 PM
パイオニアスピリット
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
Goodness of America would be pioneer spirit
Cái hay của người Mỹ có lẽ là tinh thần tiên phong
あめりか の よさ は ぱいおにあ すぴりっと でしょう。
Amerika no yosa ha paionia supiritto deshou.
6:27 AM
歩く
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
To walk is a healthy form of exercise.
Đi bộ là hình thức thể thao khỏe mạnh
あるく のは けんこう に よい こと だ。
Aruku noha kenkou ni yoi koto da.
3:25 AM
12:27 AM
9:56 PM
遺伝
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
We are influenced both by environment and by heredity.
Chúng ta bị ảnh hưởng bởi môi trường và tính di truyền
われわれ は かんきょう と いでん の りょうほう の えいきょう を うけている。
Wareware ha kankyou to iden no ryohou no eikyou wo ukete iru.
2:46 AM
週刊誌
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
The boy sat there reading a weekly magazine.
Cậu bé đang ngồi đó và đọc tạp chí hàng tuần.
しょうねん は そこに すわって しゅうかんし を よんでいた。
Shounen ha sokoni suwatte shuukanshi wo yondeita.
7:56 AM
見える
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
I can see a small bird in a tree.
Tôi thấy một con chim nhỏ trên cây
わたし には きのうえ の ちいさな とり が みえた。
Watashi niha kinoue no chiisana tori ga mieta.
8:30 AM
創造活動
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
This is a product of our own creative activity.
Đây là sản phẩm từ các hoạt động sáng tạo của chúng tôi.
これ は わたしたち じしん の そうぞう かつどう の さんぶつ です。
Kore ha watashitachi jishin no souzou katsudou no sanbutsu desu.