Search this blog
Loading
7:21 AM
山脈
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
私は山脈を見た
I saw a chain of mountains.
Tôi thấy một dãy núi.
わたし は さんみゃく を みた。
Watashi ha sanmyaku wo mita.
I saw a chain of mountains.
Tôi thấy một dãy núi.
わたし は さんみゃく を みた。
Watashi ha sanmyaku wo mita.
7:04 AM
いくな
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
旅行するときはあまりたくさんの荷物を持っていくな
Don't carry too much baggage when you travel.
Đừng mang quá nhiều hành lý khi bạn đi du lịch.
りょこうする とき は あまり たくさん の にもつ を もっていくな。
Ryokousuru toki ha amari takusan no nimotsu wo motte ikuna.
Don't carry too much baggage when you travel.
Đừng mang quá nhiều hành lý khi bạn đi du lịch.
りょこうする とき は あまり たくさん の にもつ を もっていくな。
Ryokousuru toki ha amari takusan no nimotsu wo motte ikuna.
3:41 AM
地下鉄
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
毎朝地下鉄があんなに混雑しなかったらなあ
I wish the subway wasn't so crowded every morning.
Tôi ước tàu điện ngầm không quá đông vào mỗi buổi sáng
まいにち ちかてつ が あんなに こんざつ しなかったらなあ。
Mainichi chikatetsu ga annani konzatsu shinakattaranaa.
I wish the subway wasn't so crowded every morning.
Tôi ước tàu điện ngầm không quá đông vào mỗi buổi sáng
まいにち ちかてつ が あんなに こんざつ しなかったらなあ。
Mainichi chikatetsu ga annani konzatsu shinakattaranaa.
5:06 AM
買ってやった
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
彼は彼女にチョコレートを買ってやった
He bought her some chocolates.
Anh ấy mua cho cô ấy một số sô cô la.
かれ は かのじょ に ちょこれーと を かってやった。
Kare ha kanojo ni chokore-to wo katteyatta.
He bought her some chocolates.
Anh ấy mua cho cô ấy một số sô cô la.
かれ は かのじょ に ちょこれーと を かってやった。
Kare ha kanojo ni chokore-to wo katteyatta.