Search this blog
Loading
4:44 AM
名古屋
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
1か月あまり名古屋に居たことがある
I lived for more than a month in Nagoya.
Tôi đã sống hơn 1 tháng ở Nagoya
いっかげつ あまり なごや に いたことがある。
Ikkagetsu amari nagoya ni itakoto ga aru.
I lived for more than a month in Nagoya.
Tôi đã sống hơn 1 tháng ở Nagoya
いっかげつ あまり なごや に いたことがある。
Ikkagetsu amari nagoya ni itakoto ga aru.
2:46 AM
感じる
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
私は自分が感じたことを言えるのが必要であることを知った
I find it necessary to be able to say what I feel.
Tôi thấy cần thiết để có thể nói ra được cảm xúc của mình.
わたし は じぶん が かんじた こと を いえる のが ひつよう で あること を しった。
Watashi ha jibun ga kanjita koto wo ieru noga hitsuyou de arukoto wo shitta.
I find it necessary to be able to say what I feel.
Tôi thấy cần thiết để có thể nói ra được cảm xúc của mình.
わたし は じぶん が かんじた こと を いえる のが ひつよう で あること を しった。
Watashi ha jibun ga kanjita koto wo ieru noga hitsuyou de arukoto wo shitta.
4:32 AM
それなし
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
いちど電子機器になれると、もうそれなしでは済ませられなくなります。
Once you get used to electronic media, you can no longer do without them.
Khi bạn đã quen với các thiết bị điện tử, bạn không thể làm gì mà không có chúng.
いちど でんしきき に なれると、もう それなし では すませられなくなります。
Ichido denshikiki ni nareruto, mou sorenashi deha sumaserarenakunarimasu.
Once you get used to electronic media, you can no longer do without them.
Khi bạn đã quen với các thiết bị điện tử, bạn không thể làm gì mà không có chúng.
いちど でんしきき に なれると、もう それなし では すませられなくなります。
Ichido denshikiki ni nareruto, mou sorenashi deha sumaserarenakunarimasu.