Search this blog
Loading
10:41 PM
波の音
タオ チューン
波の音
なみのおと
BA ÂM、Tiếng sóng 白い砂浜を洗う波の音: Tiếng sóng xô bờ cát trắng 海岸に打ち寄せる波の音: Tiếng sóng dội vào bờ biển
なみのおと
BA ÂM、Tiếng sóng 白い砂浜を洗う波の音: Tiếng sóng xô bờ cát trắng 海岸に打ち寄せる波の音: Tiếng sóng dội vào bờ biển
10:06 PM
二親等
タオ チューン
二親等
にしんとう
NHỊ THÂN ĐĂNG (n) relation in the second degree
にしんとう
NHỊ THÂN ĐĂNG (n) relation in the second degree
3:01 AM
限り
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
雨が降らない限り、フェスティバルは庭園で開催されるだろう
The festival will be held in the garden unless it rains.
Buổi liên hoan sẽ diễn ra trong vườn trừ khi trời mưa
あめ が ふらない かぎり、ふぇすてぃばる は ていえん で かいさいされる だろう。
Ame ga furanai kagiri, fesuthibaru ha teien de kaisaisareru darou.
The festival will be held in the garden unless it rains.
Buổi liên hoan sẽ diễn ra trong vườn trừ khi trời mưa
あめ が ふらない かぎり、ふぇすてぃばる は ていえん で かいさいされる だろう。
Ame ga furanai kagiri, fesuthibaru ha teien de kaisaisareru darou.
4:40 AM
うちに
タオ チューン
English, English Japanese Expression, Vietnamese, Vijaen, ベトナム
近いうちにあなたを訪ねようかと思っています
I am thinking of visiting you one of these days.
Tôi đang suy nghĩ là sẽ thăm bạn một ngày gần đây.
ちかい うちに あなた を たずねよう かと おもっています。
Chikai uchini anata wo tazuneyou kato omotte imasu.
I am thinking of visiting you one of these days.
Tôi đang suy nghĩ là sẽ thăm bạn một ngày gần đây.
ちかい うちに あなた を たずねよう かと おもっています。
Chikai uchini anata wo tazuneyou kato omotte imasu.