Search this blog

Loading

5:36 AM

(0) Comments

タオ チューン

, , ,

  1. Chỉ nơi diễn ra hành động:
    1. 大学 日本語を 勉強する。
    2. これは あのデパート 買った。
    3. 会議 意見を 述べる。
  2. Chỉ mức tối đa nhất (cổ xưa nhất, cao nhất, nổi tiếng nhất...) tại một địa điểm đã được xác định trước:
    1. ハノイは、この大学が一番古い。
  3. Chỉ phương tiện, cách thức, phương pháp được sử dụng:
    1. 食べます。
  4. Chỉ phạm vi:
    1. この仕事は二時間できます。
  5. Chỉ nguyên nhân, lý do:
    1. 事故会社に遅れた。
  6. Chỉ chủ thể của hành động:
    1. 一人英語を勉強した。
    2. クラス全員、映画を見に行く。
  7. Chỉ vật liệu, nguyên liệu được sử dụng:
    1. この椅子は木できている。
  8. Chỉ trạng thái của hành động:
    1. 車はすごいスピード走り去った。
0 Responses to "で"

Post a Comment