Search this blog
Loading
5:36 AM
- Chỉ nơi diễn ra hành động:
- 大学で 日本語を 勉強する。
- これは あのデパートで 買った。
- 会議で 意見を 述べる。
- Chỉ mức tối đa nhất (cổ xưa nhất, cao nhất, nổi tiếng nhất...) tại một địa điểm đã được xác định trước:
- ハノイでは、この大学が一番古い。
- Chỉ phương tiện, cách thức, phương pháp được sử dụng:
- 箸で食べます。
- Chỉ phạm vi:
- この仕事は二時間でできます。
- Chỉ nguyên nhân, lý do:
- 事故で会社に遅れた。
- Chỉ chủ thể của hành động:
- 一人で英語を勉強した。
- クラス全員で、映画を見に行く。
- Chỉ vật liệu, nguyên liệu được sử dụng:
- この椅子は木でできている。
- Chỉ trạng thái của hành động:
- 車はすごいスピードで走り去った。
0 Responses to "で"
Post a Comment