Search this blog
Loading
6:00 AM
Have/Has done something
Đã từng làm chuyện gì đó.
Đã từng làm chuyện gì đó.
- 私 は 富士山 を 見た ことが あります。
- Tôi đã từng nhìn thấy núi Phú Sĩ
- I have seen the Fuji mountain.
- 家内 は 日本料理 を 食べた ことが あります。
- Vợ tôi đã từng ăn món ăn Nhật Bản
- My wife has eaten Japanese food.
- 友達は 飛行機に 乗った ことが あります。
- Bạn tôi đã từng đi máy bay
- My friends have been flying.
0 Responses to "~ことが ある。"
Post a Comment