Search this blog
Loading
9:51 PM
tuy~vẫn chưa đủ
although..., not sufficient
although..., not sufficient
- 日本語は大学時代に勉強しましたが、まだ十分ではありません。
- Tôi đã học tiếng Nhật được một thời gian nhưng vẫn không đủ.
- Although I have learned Japanese for a long time, it's not sufficient.
- 給料は二十万円もらっていますが、まだ十分ではありません。
- Lương của tôi khoảng 200,000 Yên nhưng vẫn không đủ
- My salary is 200,000 yen but it's not sufficient.
0 Responses to "~が、まだ十分ではない。"
Post a Comment