Search this blog

Loading

8:58 PM

(0) Comments

をものともせずに

Anh ấy chiến thắng và hoàn thành đường chạy mặc dù đang bị (đang đối mặt với) bệnh.
彼は病気をものともせずにレースを走り切って勝った。
He won and completely ran the race in spite of his illness.
かれ は びょうき をものともせずに れーす を はしり きって かった。
Kare ha byouki wo monotomosezuni re-su wo hashiri kitte katta.
0 Responses to "をものともせずに"

Post a Comment