Search this blog
Loading
7:54 PM
自分 の こと を 話す
タオ チューン
Mẫu tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật.
Template to introduce yourself by Japanese
私 は _____ の ____ と 申します。
「わたし は ____ の ____ と もうします。」
Tôi tên là _______
I am ____
________ から まいりました。
Tôi đến từ ________
I come from ______
(名前 に ついて)
「なまえ に ついて」
(Nói rõ hơn về danh xưng của mình)
(Explain your name clearly)
(出身地 (自分の国、町) に ついて)
「しゅっしんち (じぶんのくに、まち) に ついて」
(Nói về xuất xứ (quốc gia, tỉnh/ thành phố))
(Your country, city)
(仕事、または、日本に来た目的)
「しごと、 または、にほん に きた もくてき」
(Nói về công việc, mục đích đến Nhật chẳng hạn)
(Your job, such as reason to go to Japan)
(趣味)
「しゅみ」
(Sở thích)
(Hobby)
(その地、日本の印象、希望 など)
「そのた、にほん の いんしょう、きぼう など」
(Nói đến những thứ khác như ấn tượng về Nhật Bản, những kỳ vọng, v.v.)
(Others such as your hope, impression about Japan)
どうぞ、よろしくお願いいたします。
「どうぞ、よるしくおねがいいたします」
Source: 日本語でビジネス会話
Template to introduce yourself by Japanese
私 は _____ の ____ と 申します。
「わたし は ____ の ____ と もうします。」
Tôi tên là _______
I am ____
________ から まいりました。
Tôi đến từ ________
I come from ______
(名前 に ついて)
「なまえ に ついて」
(Nói rõ hơn về danh xưng của mình)
(Explain your name clearly)
(出身地 (自分の国、町) に ついて)
「しゅっしんち (じぶんのくに、まち) に ついて」
(Nói về xuất xứ (quốc gia, tỉnh/ thành phố))
(Your country, city)
(仕事、または、日本に来た目的)
「しごと、 または、にほん に きた もくてき」
(Nói về công việc, mục đích đến Nhật chẳng hạn)
(Your job, such as reason to go to Japan)
(趣味)
「しゅみ」
(Sở thích)
(Hobby)
(その地、日本の印象、希望 など)
「そのた、にほん の いんしょう、きぼう など」
(Nói đến những thứ khác như ấn tượng về Nhật Bản, những kỳ vọng, v.v.)
(Others such as your hope, impression about Japan)
どうぞ、よろしくお願いいたします。
「どうぞ、よるしくおねがいいたします」
Source: 日本語でビジネス会話
0 Responses to "自分 の こと を 話す"
Post a Comment