Search this blog

Loading

5:32 AM

(0) Comments

~ながら~

タオ チューン

, ,

Vừa làm việc này vừa làm việc khác
while doing..., also doing
例文:
  1. 音楽を 聞きながら コーヒーを 飲みます。
    • Vừa nghe nhạc vừa uống càfê.
    • I am listening music while drinking coffee.
  2. お茶を 飲みながら 話しませんか。
    • Chúng ta vừa uống trà vừa nói chuyện với nhau nhé?
    • Why don't we discuss and have a cup of tea?
  3. 工場の中 では 歩きながら たばこを 吸わないで ください。
    • Trong nhà máy vui lòng đừng vừa đi bộ vừa hút thuốc lá.
    • Please don't smoke while you are walking.
0 Responses to "~ながら~"

Post a Comment