Search this blog

Loading

10:36 PM

(0) Comments

たら

Ước chi tôi có thể cho bạn cái gì đó...
「あなたに何かあげられたらなぁ…」
"I wish that I could give you something... "
Anata ni nani ka agerare tara naa...

12:28 AM

(0) Comments

~ものの However, but, in spite of that ...

Tôi trả lời "vâng" nhưng không tự tin.
「はい」とは返事したものの、自信はありません。
I answered yes, however I was not confident.
「はい」とはへんじしたものの、じしんはありません。
[Hai]toha henji shita monono, jishin ha arimasen.

9:47 PM

(0) Comments

Anh ấy có thể bơi qua sông khi anh mười hai tuổi.
彼は12歳のとき、川泳いで渡ることができた。
He could swim across the river when he was twelve.
かれ は じゅうにさいのとき、かわをおよいでわたることができた。
Kare ha juuni sai no toki, kawa wo oyoide wataru koto ga dekita.

12:25 AM

(0) Comments

とにかく

Dù sao đi nữa, em nên đi tới đó.
とにかく、君はそこに行った方がいい。
Anyway, you had better go there.
Tonikaku, kimi ha soko ni itta hou ga ii.

3:17 AM

(0) Comments

それまでだ

Bạn không nên làm điều đó. Nếu họ phát hiện, bạn sẽ tiêu đời đấy.
悪いことをしないほうがいいよ。見つかればそれまでだ
You shouldn't be doing this. If they find out, that will be the end of that.
わるいことをしないほうがいいよ。みつかればそれまでだ。
Warui koto wo shinai houga iiyo. mitsukareba soremadeda.

2:24 AM

(0) Comments

がする

"Tôi cảm thấy hơi bị chóng mặt." "Cô trông xanh xao quá. Cô nên nghỉ phép một ngày".
「ちょっと目眩がするわ。」「顔色が悪いぞ。一日休んだほうがいいよ。」
"I feel a bit dizzy." "You look pale. You'd better take a day off."
「ちょっと めまい が するわ。」「かおいろ が わるいぞ。いちにち やすんだ ほう が いいよ。」
[Chotto memai ga suru wa.] [Kaoiro ga warui zo. ichinichi yasunda hou ga iiyo.]

10:57 PM

(0) Comments

になる(become/get)

Do không chú ý nên tôi đã bị bệnh.
注意しなかったので病気になりました
I got sick because of not paying attention.
ちゅういしなかった ので、びょうき に なりました。
Chuuishinakatta node, byouki ni narimashita.

2:04 AM

(0) Comments

けれども

Mặc dù trời mưa, mọi người vẫn có thời gian vui vẻ.
雨が降っていたけれども、皆は楽しい時間を過ごした。
Although it rained, everyone had a good time.
あめ が ふって いた けれども、みんな は たのしい じかん を すごした。
Ame ga futteita keredomominna ha tanoshii toki wo sugoshita.

1:50 AM

(0) Comments

家、住宅の言葉

タオ チューン

,

1. 湯船 (ゆぶね): bathub
2. シャワー: shower
3. タオル: towel
4. トイレ: toilet
5. トイレット ペーパー: toilet paper
6. ベッド: bed
7. 毛布 (もうふ): blanket
8. シーツ: sheet
9. 枕 (まくら): pillow
10. 鏡 (かがみ): mirror

10:59 PM

(0) Comments

だけの

Anh ta tiêu tiền nhiều như số tiền anh ta kiếm được.
彼は稼ぐのと同じだけのお金を使う。
He spends as much money as he earns.
かれ は かせぐ の と おなじ だけの おかね を つかう。
Kare ha kasegu no to onaji dakeno okane wo tsukau.

2:55 AM

(0) Comments

家、住宅の言葉

タオ チューン

,

1. 床 (ゆか): floor
2. 壁 (かべ): wall
3. 天井 (てんじょう): ceiling
4. ドア (どあ): door
5. 棚 (たな): shelf
6. 押入れ (おしいれ): closet
7. ハンガー (はんがー): hanger
8. 窓 (まど): window
9. 階段 (かいだん): stairs
10. 薬とだな (くすりとだな): medicine cabinet