Search this blog

Loading

8:58 PM

(0) Comments

げ (そうと同じ)

Với vẻ mặt đắc ý, anh ta khoe với mọi người điện thoại di động mới.
彼は得意げな顔で、皆に新しい携帯電話を見せた。
With a proud face, he showed everyone the new mobile phone.
かれ は とくいげ な かお で、みんな に あたらしい けいたいでんわ を みせた。
Kare ha tokuige na kao de, minna ni atarashii keitaidenwa wo miseta.
0 Responses to "げ (そうと同じ)"

Post a Comment