Search this blog

Loading

4:03 AM

(0) Comments

せずに

Nó tham dự kỳ thi mà không học gì cả.
彼は勉強せずにテストを受けた.
He took the test without having studied.
かれ は べんきょうせずに てすと を うけた。
Kare ha benkyou sezuni tesuto wo uketa.
0 Responses to "せずに"

Post a Comment